Nghĩa tiếng Việt của từ gratuitous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrəˈtuː.ɪ.təs/
🔈Phát âm Anh: /ɡrəˈtjuː.ɪ.təs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cần thiết, không có lý do, không cần phải có
Contoh: The movie contained gratuitous violence. (Film ini mengandung kekerasan yang tidak perlu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratuitus', có nghĩa là 'miễn phí', 'không yêu cầu bồi thường'. Được hình thành từ từ 'gratis' và hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhìn thấy một hành vi bạo lực trong phim mà không có lý do gì, điều này làm bạn nhớ đến từ 'gratuitous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unnecessary, uncalled-for, needless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: necessary, essential, needed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gratuitous act (hành động không cần thiết)
- gratuitous remark (lời nói không cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His comments were seen as gratuitous and offensive. (Bình luận của anh ta bị coi là không cần thiết và xúc phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a movie, there was a scene with gratuitous violence that didn't contribute to the plot. The director defended it by saying it was to show the harsh reality, but the audience felt it was unnecessary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một bộ phim, có một cảnh quay với bạo lực không cần thiết không có tác dụng gì đến cốt truyện. Đạo diễn bào vệ nó bằng cách nói rằng đó là để thể hiện thực tế khắc nghiệt, nhưng khán giả cảm thấy điều đó không cần thiết.