Nghĩa tiếng Việt của từ gratuity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrəˈtuː.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɡrəˈtjuː.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món tiền thừa từ biệt, món tip
Contoh: He left a gratuity for the waiter. (Anh ta để lại một món tiền thừa cho người phục vụ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gratuitas', từ 'gratis' nghĩa là 'miễn phí', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đi ăn tại một nhà hàng và sau khi ăn xong, bạn để lại một khoản tiền nhỏ cho người phục vụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tip, bonus, reward
Từ trái nghĩa:
- danh từ: penalty, fine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leave a gratuity (để lại một món tiền thừa)
- standard gratuity (món tiền thừa tiêu chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The service was excellent, so I gave a large gratuity. (Dịch vụ rất tuyệt, vì vậy tôi đã cho một món tiền thừa lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at a fancy restaurant, John enjoyed a wonderful meal. As a token of his appreciation, he decided to leave a generous gratuity. The waiter was delighted and thanked him warmly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một nhà hàng sang trọng, John thưởng thức một bữa ăn tuyệt vời. Như một cách thể hiện sự đánh giá cao, anh quyết định để lại một món tiền thừa hào phóng. Người phục vụ rất vui mừng và cảm ơn anh nhiệt liệt.