Nghĩa tiếng Việt của từ grave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɡreɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mộ, mộ đất
Contoh: They buried him in a grave. (Mereka mengubur dia di kuburan.) - động từ (v.):đào mộ, chôn cất
Contoh: They will grave the soldier's body tomorrow. (Mereka akan mengubur mayat prajurit besok.) - tính từ (adj.):nghiêm trọng, nặng nề
Contoh: The situation is grave. (Tình hình là nghiêm trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gravis' có nghĩa là 'nặng, nghiêm trọng'. Được sử dụng trong các từ như 'gravity' và 'grief'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mộ mộ, nơi chôn cất người đã qua đời, tạo ra cảm giác nghiêm trọng và trầm mặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tomb, burial site
- động từ: bury, inter
- tính từ: serious, severe
Từ trái nghĩa:
- tính từ: light, trivial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grave consequences (hậu quả nghiêm trọng)
- grave situation (tình hình nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grave was marked with a simple stone. (Mộ được đánh dấu bằng một tảng đá đơn giản.)
- động từ: The family decided to grave the remains in the family plot. (Gia đình quyết định chôn cất xác ở khu mộ gia đình.)
- tính từ: He made a grave mistake. (Anh ta đã phạm một sai lầm nghiêm trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a grave that held the remains of a brave warrior. The villagers often spoke of the grave in a grave tone, reflecting the seriousness of their respect for the warrior. One day, a decision was made to grave a new monument beside the warrior's grave, symbolizing their eternal gratitude.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có mộ mộ chứa xác của một chiến binh dũng cảm. Những người dân làng thường nói về mộ mộ với giọng nghiêm trọng, phản ánh sự nghiêm túc của lòng kính trọng dành cho chiến binh. Một ngày nọ, họ quyết định đào mộ một bức tường hiến làng mới bên cạnh mộ chiến binh, đại diện cho lòng biết ơn vĩnh hằng của họ.