Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gravel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræv.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡræv.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hỗn hợp các viên đá nhỏ, thường dùng để lát đường hoặc làm mái
        Contoh: They used gravel to make the path. (Mereka menggunakan kerikil untuk membuat jalan.)
  • động từ (v.):lát đường bằng đá cuội
        Contoh: The workers are graveling the driveway. (Para pekerja sedang menggunakan kerikil untuk jalan masuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gravele', có nghĩa là 'hạt nhỏ', liên quan đến việc sử dụng đá nhỏ trong xây dựng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường được lát đá cuội, âm thanh của chân đi lại trên đá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crushed stone, pebbles
  • động từ: pave, cover with gravel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: smooth surface, asphalt
  • động từ: unpave, remove gravel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gravel road (đường đá cuội)
  • spread gravel (lấp đá cuội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The garden path was covered with gravel. (Jalan kebun ditutupi dengan kerikil.)
  • động từ: They decided to gravel the new path. (Mereka memutuskan untuk menggunakan kerikil untuk jalan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the main road was covered with gravel. It was a sunny day, and the children were playing on the gravel road, making patterns with the stones. The sound of their laughter mixed with the crunching of the gravel under their feet, creating a joyful melody.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, con đường chính được lát bằng đá cuội. Đó là một ngày nắng, và những đứa trẻ đang chơi trên con đường đá cuội, tạo ra những mẫu mã với những viên đá. Âm thanh của tiếng cười của chúng hòa lẫn với tiếng giòn rỗi của đá cuội dưới chân, tạo nên một giai điệu vui tươi.