Nghĩa tiếng Việt của từ gravitas, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræv.ɪ.tæs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡræv.ɪ.tæs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghiêm túc, tính trọng trách
Contoh: The speaker's gravitas impressed the audience. (Trình diễn viên nghiêm túc gây ấn tượng cho khán giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gravis' nghĩa là 'nặng', kết hợp với hậu tố '-tas'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tính cách nghiêm túc và trách nhiệm, giống như trọng lực khiến mọi thứ phải rơi xuống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seriousness, dignity, solemnity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: frivolity, levity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with gravitas (với sự nghiêm túc)
- lacking gravitas (thiếu sự nghiêm túc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His gravitas made him a respected leader. (Sự nghiêm túc của anh ta khiến anh ta trở thành một lãnh đạo được tôn trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a leader who spoke with such gravitas that everyone listened intently. His words carried weight, just like the earth's gravity holds everything down. This leader's seriousness and responsibility made him beloved and respected by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một người lãnh đạo nói chuyện với sự nghiêm túc đến nỗi mọi người đều chú ý lắng nghe. Lời nói của ông mang trọng lượng, giống như trọng lực của trái đất giữ mọi thứ ở yên. Sự nghiêm túc và trách nhiệm của người lãnh đạo này khiến ông được yêu mến và tôn trọng bởi mọi người.