Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gravitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡræv.ɪˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɡræv.ɪˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực hấp dẫn, sự hấp dẫn
        Contoh: The theory of gravitation explains how objects are attracted to each other. (Teori tentang gravitasi menjelaskan bagaimana benda-benda saling menarik satu sama lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gravis' nghĩa là 'nặng', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các vật thể trên Trái Đất luôn bị hút về phía tâm của nó do lực hấp dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gravity, attraction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: repulsion, repulsion force

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • law of gravitation (định luật về lực hấp dẫn)
  • universal gravitation (lực hấp dẫn toàn cục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gravitation between the Earth and the Moon keeps the Moon in orbit. (Gravitasi antara Bumi dan Bulan membuat Bulan tetap dalam orbitnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where gravitation was weak, people and objects could float away. They had to invent special boots to keep them grounded. One day, a scientist discovered a way to strengthen the Earth's gravitation, and everything returned to normal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà lực hấp dẫn yếu, mọi người và vật thể có thể bay lơ lửng. Họ phải phát minh ra những đôi ủng đặc biệt để giữ cho họ được giữa đất. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra cách để tăng cường lực hấp dẫn của Trái Đất, và mọi thứ trở lại bình thường.