Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɡreɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu xám
        Contoh: The sky is turning gray. (Langit berubah menjadi abu-abu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grǣg', có liên quan đến tiếng Phạn-Nhật 'gára', có nghĩa là 'màu xám'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu xám của mây trời hoặc lông của chú chó xám.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • màu xám: grey, ashy, dull

Từ trái nghĩa:

  • màu sắc tươi sáng: colorful, bright

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gray area (khu vực màu xám, ý nói đến một khái niệm mơ hồ)
  • gray market (thị trường xám, thị trường hàng hóa không hợp pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She wore a gray dress. (Dia memakai gaun abu-abu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was colorful, there was a little gray cat named Gray. Gray felt different because of his color, but he learned that being gray made him unique and special. He became the hero of the town when he saved everyone from a big storm, proving that even a gray cat could bring brightness to the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều nhiều màu sắc, có một chú mèo xám tên là Gray. Gray cảm thấy khác biệt vì màu lông của mình, nhưng anh học được rằng việc có màu xám làm cho anh trở nên độc đáo và đặc biệt. Anh trở thành anh hùng của thị trấn khi anh cứu mọi người khỏi một cơn bão lớn, chứng tỏ rằng ngay cả một chú mèo xám cũng có thể mang lại ánh sáng cho thế giới.