Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grazing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪ.zɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪ.zɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động cho động vật ăn cỏ
        Contoh: The grazing of cattle is common in rural areas. (Việc cho bò ăn cỏ là phổ biến ở các vùng nông thôn.)
  • động từ (v.):ăn cỏ
        Contoh: Cows are grazing in the field. (Bò đang ăn cỏ trong cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'graze', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'grāns' nghĩa là 'hạt', liên quan đến việc ăn cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh cỏ non, một đàn bò hoặc cừu đang ăn cỏ trên một cánh đồng rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pasturing, browsing
  • động từ: browse, pasture

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fasting, starving

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grazing land (đất đai cho ăn cỏ)
  • grazing rights (quyền ăn cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grazing area is vast and green. (Khu vực cho ăn cỏ rộng lớn và xanh tươi.)
  • động từ: Sheep are grazing peacefully. (Cừu đang ăn cỏ yên tĩnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush green field, a herd of cows was grazing. The sun was shining, and the air was filled with the sweet scent of fresh grass. Each cow enjoyed the freedom of the open field, peacefully grazing and living in harmony with nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng xanh mát, một đàn bò đang ăn cỏ. Mặt trời đang chiếu sáng, và không khí tràn ngập mùi thơm của cỏ tươi. Mỗi con bò thưởng thức sự tự do của cánh đồng rộng mở, yên tĩnh ăn cỏ và sống hòa hợp với thiên nhiên.