Nghĩa tiếng Việt của từ grease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡriːs/
🔈Phát âm Anh: /ɡriːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dầu mỡ, mỡ động vật hoặc dầu bôi trơn
Contoh: The mechanic applied grease to the moving parts. (Kỹ thợ đã bôi dầu mỡ vào các bộ phận chuyển động.) - động từ (v.):bôi trơn bằng dầu mỡ
Contoh: He greased the pan before baking. (Anh ta bôi dầu mỡ vào chảo trước khi nướng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gresse', từ tiếng Latin 'crassus' nghĩa là 'dày đặc', liên quan đến việc sử dụng dầu mỡ để bôi trơn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến dầu mỡ được sử dụng trong các ổ trục của xe máy hoặc trong việc làm mềm thịt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lubricant, oil
- động từ: lubricate, oil
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solvent, cleaner
- động từ: degrease, clean
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grease the wheels (làm mọi thứ trơn tru, dễ dàng hơn)
- grease someone's palm (trao hối lộ cho ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: You need to add more grease to the wheels. (Bạn cần thêm dầu mỡ vào bánh xe.)
- động từ: Grease the baking tray to prevent sticking. (Bôi dầu mỡ vào khay nướng để tránh dính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a mechanic named Jack had to fix a car. He knew that to make the car run smoothly, he needed to grease the engine parts. As he applied the grease, the car's engine purred like a kitten, and the owner was delighted with the smooth ride.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa xe tên là Jack phải sửa một chiếc xe. Anh biết để làm cho xe chạy mượt mà, anh cần phải bôi dầu mỡ cho các bộ phận của động cơ. Khi anh bôi dầu mỡ, động cơ xe kêu như mèo con, và chủ xe rất vui mừng với chuyến đi mượt mà.