Nghĩa tiếng Việt của từ great, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɡreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lớn, to lớn, vĩ đại
Contoh: The Great Wall of China is a famous landmark. (Tường Trung Quốc lớn là một điểm đánh dấu nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grēat', từ tiếng Latin 'grandis' nghĩa là 'lớn', 'tốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thứ gì đó lớn và ấn tượng, như 'The Great Wall of China' (Tường Trung Quốc lớn).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: large, grand, magnificent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: small, insignificant, minor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a great deal (một lượng lớn)
- great success (thành công lớn)
- great expectations (kỳ vọng lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a great sense of humor. (Cô ấy có một trực giác về sự hài hước tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a great king who ruled over a vast kingdom. His people admired him for his great wisdom and kindness. One day, a great challenge arose, and the king used his great skills to overcome it, leading to great prosperity for his kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua vĩ đại cai quản một vương quốc rộng lớn. Dân chúng ngưỡng mộ ông vì sự khôn ngoan và lòng tốt của ông. Một ngày, một thách thức lớn đã xuất hiện, và vị vua sử dụng kỹ năng vĩ đại của mình để vượt qua nó, dẫn đến sự thịnh vượng lớn cho vương quốc của ông.