Nghĩa tiếng Việt của từ greatly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡreɪtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡreɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: She was greatly affected by the news. (Cô ấy bị ảnh hưởng rất nhiều bởi tin tức đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'great' (lớn, to lớn) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'greatly' (rất, cực kỳ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy rất to lớn hoặc cực kỳ, như khi bạn cảm thấy rất vui hay rất buồn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: very, extremely, highly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, mildly, a little
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- greatly improved (cải thiện rất nhiều)
- greatly admired (được ngưỡng mộ rất nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The movie was greatly appreciated by the audience. (Phim được khán giả đánh giá rất cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that greatly benefited from a new invention. The villagers were greatly excited and greatly appreciated the inventor's efforts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đã có lợi ích rất lớn từ một phát minh mới. Những người dân trong làng rất vui mừng và rất trân trọng nỗ lực của người phát minh.