Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grecian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡriːʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɡriːʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dân của Hy Lạp cổ
        Contoh: The grecian statues are famous for their beauty. (Các tượng grecian nổi tiếng về vẻ đẹp của chúng.)
  • tính từ (adj.):thuộc về Hy Lạp cổ
        Contoh: The grecian architecture is unique. (Kiến trúc grecian là độc đáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Graecus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các kiến trúc cổ điển và nghệ thuật của Hy Lạp cổ khi nghĩ đến 'grecian'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Greek, Hellenic
  • tính từ: Hellenistic, classical Greek

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grecian architecture (kiến trúc grecian)
  • grecian sculpture (tác phẩm điêu khắc grecian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grecian era was a golden age of art. (Thời kỳ grecian là một kỷ nguyên vàng của nghệ thuật.)
  • tính từ: The grecian style influenced many artists. (Phong cách grecian ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of ancient Greece, there was a grecian sculptor who created magnificent statues. His work was so famous that people from all over the world came to see his grecian masterpieces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Hy Lạp cổ, có một nghệ sĩ điêu khắc grecian tạo ra những bức tượng tuyệt vời. Công việc của ông ấy nổi tiếng đến nỗi mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem những kiệt tác grecian của ông ấy.