Nghĩa tiếng Việt của từ greece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡriːs/
🔈Phát âm Anh: /ɡriːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quốc gia ở Địa Trung Hải, có tên chính thức là Cộng hòa Hy Lạp
Contoh: Greece is known for its ancient history. (Hy Lạp nổi tiếng với lịch sử cổ xưa của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Graecia', từ tiếng Hy Lạp 'Γραικός' (Graikos), có thể là tên của một bộ tộc cổ xưa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thành phố cổ và các di sản thế giới như Athens và Parthenon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Hellas, Ellada
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Ancient Greece (Hy Lạp cổ)
- Modern Greece (Hy Lạp hiện đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Greece for its beautiful islands. (Nhiều khách du lịch đến thăm Hy Lạp vì những hòn đảo xinh đẹp của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Greece, there was a beautiful city called Athens. The people of Athens loved learning and art, and they built a magnificent temple called the Parthenon. This story shows how important culture and history are to the people of Greece.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Hy Lạp, có một thành phố xinh đẹp tên là Athens. Người dân Athens yêu thích học hỏi và nghệ thuật, và họ xây dựng một ngôi đền kỳ thú gọi là Parthenon. Câu chuyện này cho thấy văn hóa và lịch sử có ý nghĩa quan trọng đối với người dân Hy Lạp.