Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ greedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡriː.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡriː.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tham lam, thèm khát quá mức
        Contoh: He is greedy for power. (Dia tam lam về quyền lực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'greedy', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'greedus', có nghĩa là 'thèm khát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó thèm ăn, không ngừng kêu vì muốn ăn nhiều hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: avaricious, covetous, rapacious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: generous, unselfish, altruistic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • greedy for wealth (tham lam về của cải)
  • greedy for attention (thèm khát sự chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The greedy boy ate all the cookies. (Cậu bé tham lam đã ăn hết tất cả bánh quy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a greedy king who always wanted more gold. One day, a wise man visited him and said, 'The more you have, the more you want.' The king realized his greed and decided to share his wealth with his people. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tham lam luôn muốn có nhiều vàng hơn. Một ngày, một người thông thái đến thăm ông và nói, 'Bạn càng có nhiều, bạn càng muốn nhiều hơn.' Vị vua nhận ra sự tham lam của mình và quyết định chia sẻ của cải của mình với người dân.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vị vua tham lam, luôn muốn có thêm vàng. Một ngày, một người thông thái đến và nói với vị vua, 'Sự tham lam sẽ không bao giờ đủ.' Vị vua nhận ra sự tham lam của mình và quyết định chia sẻ của cải cho người dân của mình.