Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ greek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrik/

🔈Phát âm Anh: /ɡriːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người Hy Lạp
        Contoh: He is a Greek from Athens. (Dia adalah seorang orang Yunani dari Athena.)
  • danh từ (n.):tiếng Hy Lạp
        Contoh: She is learning Greek. (Dia sedang belajar bahasa Yunani.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến Hy Lạp hoặc tiếng Hy Lạp
        Contoh: The Greek language is ancient. (Bahasa Yunani là cổ xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'Graecus', đến từ tiếng Hy Lạp 'Γραικός' (Graikos), có thể là một danh từ dân tộc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thành phố lịch sử như Athens, các di sản văn hóa như Đền Parthenon, và các nhân vật lịch sử nổi tiếng như Socrates.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Hellene
  • tính từ: Hellenic

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Greek mythology (thần thoại Hy Lạp)
  • Greek alphabet (bảng chữ cái Hy Lạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Greek islands are popular tourist destinations. (Nhiều đảo Hy Lạp là điểm đến du lịch phổ biến.)
  • tính từ: Greek architecture has influenced many cultures. (Kiến trúc Hy Lạp đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a Greek philosopher named Socrates was teaching his students about the importance of knowledge. He used Greek words and concepts that were unique to their culture. His teachings were so profound that they are still studied today.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà triết học Hy Lạp tên Socrates đang dạy học trò của mình về tầm quan trọng của kiến thức. Ông sử dụng những từ và khái niệm tiếng Hy Lạp độc đáo của văn hóa họ. Những bài giảng của ông rất sâu sắc đến mức chúng vẫn được nghiên cứu cho đến ngày nay.