Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ greener, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡriː.nər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡriː.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu xanh lá cây hơn, non hơn trong việc làm gì
        Contoh: The fields were a lot greener on the other side of the river. (Các cánh đồng trở nên xanh lá hơn nhiều ở phía bên kia sông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'green' (màu xanh lá) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ mức độ cao hơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự tươi tắn và non trẻ của thế giới tự nhiên sau một cơn mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • xanh lá hơn, tươi tốt hơn

Từ trái nghĩa:

  • khô héo hơn, khô cằn hơn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • greener pastures (đồng cỏ xanh tốt hơn, ở đó có thể tìm được điều tốt đẹp hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The new leaves on the trees are much greener after the rain. (Những chiếc lá mới trên cây trở nên xanh lá hơn sau cơn mưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young farmer who always dreamed of finding greener pastures. One day, he decided to cross the river and discovered a land lush and green, far greener than his own. He realized that sometimes, you have to take a leap of faith to find what you're looking for.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân trẻ luôn mơ ước tìm được những cánh đồng cỏ xanh tốt hơn. Một ngày nọ, anh ta quyết định băng qua sông và khám phá ra một vùng đất tươi tốt và xanh lá, xanh hơn nhiều so với vùng đất của mình. Anh ta nhận ra đôi khi, bạn phải dám nắm lấy cơ hội để tìm được thứ bạn muốn.