Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ greenhouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrinˌhaʊs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡriːnˌhaʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà kính, nơi trồng cây mà khí hậu được kiểm soát
        Contoh: The greenhouse is used to grow plants in a controlled environment. (Nhà kính được sử dụng để trồng cây trong môi trường được kiểm soát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'green' (xanh) và 'house' (nhà), tổ hợp để chỉ một công trình xây dựng để trồng cây xanh trong điều kiện khí hậu được kiểm soát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh trồng rau củ quả trong nhà kính, nơi có ánh sáng mặt trời và nhiệt độ được kiểm soát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà kính, nhà mát, nhà xanh

Từ trái nghĩa:

  • môi trường tự nhiên, không gian ngoài trời

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • greenhouse effect (hiệu ứng nhà kính)
  • greenhouse gases (khí thải gây hiệu ứng nhà kính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They built a greenhouse to cultivate tropical plants. (Họ xây dựng một nhà kính để trồng cây nhiệt đới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a greenhouse where all kinds of plants grew happily. The greenhouse provided the perfect environment for them to thrive, with controlled temperature and plenty of sunlight. One day, a gardener came and took care of the plants, ensuring they had enough water and nutrients. The plants grew strong and healthy, and the greenhouse became a symbol of life and growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà kính nơi mà tất cả các loại cây đều phát triển hạnh phúc. Nhà kính cung cấp môi trường hoàn hảo để chúng phát triển mạnh, với nhiệt độ được kiểm soát và đủ ánh sáng mặt trời. Một ngày nọ, một người làm vườn đến và chăm sóc cho cây, đảm bảo chúng có đủ nước và chất dinh dưỡng. Cây phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh, và nhà kính trở thành biểu tượng của sự sống và sự phát triển.