Nghĩa tiếng Việt của từ greenish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡriːnɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡriːnɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có màu xanh lá nhạt, hơi xanh
Contoh: The water has a greenish tint. (Air itu memiliki warna hijau kekuningan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'green' (xanh lá) kết hợp với hậu tố '-ish' để chỉ mức độ nhẹ nhàng hoặc hơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc lá cây mới nhú, màu xanh lá nhạt, để nhớ được từ 'greenish'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hơi xanh: verdant, slightly green
Từ trái nghĩa:
- không xanh: reddish, yellowish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- greenish color (màu hơi xanh)
- greenish tint (sắc xanh lá nhạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The paint has a greenish hue. (Cat itu memiliki warna hijau kekuningan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a greenish frog who loved to hop around the lush, greenish meadows. Every day, he would find new adventures among the greenish plants and enjoy the fresh, greenish air.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú ếch màu xanh lá nhạt yêu thích nhảy nhót trên những cánh đồng xanh mượt mà. Hàng ngày, chú ếch tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới giữa những cây cối xanh lá nhạt và thưởng thức không khí trong lành, xanh lá nhạt.