Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ greet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrit/

🔈Phát âm Anh: /ɡriːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chào, chào đón
        Contoh: She greeted me with a smile. (Dia chào tôi bằng một nụ cười.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'greten', có liên quan đến tiếng Latin 'gratus' nghĩa là 'vui lòng, thích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đứng ở cửa khách, chuẩn bị chào đón một người bạn thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: welcome, salute, acknowledge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, snub

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • greet with open arms (chào đón rất nồng hậu)
  • warmly greet (chào đón ấm áp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He greeted his guests at the door. (Anh ta chào đón khách mời tại cửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone greeted each other with a warm smile. It was a tradition that made everyone feel welcomed and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều chào đón nhau bằng một nụ cười ấm áp. Đó là một truyền thống khiến mọi người cảm thấy được chào đón và hạnh phúc.