Nghĩa tiếng Việt của từ gregarious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡre.ɡəˈreɪ.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡre.ɡəˈreɪ.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích đám đông, hòa đồng
Contoh: She is a gregarious person who loves parties. (Dia adalah orang yang gregarious yang suka pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gregarius', từ 'grex' nghĩa là 'đám đông', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc vui vẻ với nhiều người, đó là nơi mà một người 'gregarious' thường thích tham gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sociable, outgoing, extroverted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsociable, introverted, solitary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gregarious nature (bản chất hòa đồng)
- gregarious behavior (hành vi hòa đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a gregarious personality that makes him popular. (Dia memiliki kepribadian gregarious yang membuatnya populer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gregarious man named Jack who loved to host parties. Every weekend, his house was filled with laughter and joy as people gathered to enjoy his company. Jack's gregarious nature made him the life of the party, and everyone looked forward to his events.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hòa đồng tên là Jack, người thích tổ chức tiệc tùng. Mỗi cuối tuần, nhà anh ta tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi mọi người tụ tập để thưởng thức sự đồng hành của anh ta. Bản chất hòa đồng của Jack khiến anh ta trở thành trung tâm của bữa tiệc, và mọi người đều mong chờ các sự kiện của anh ta.