Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡreɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɡreɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu xám, màu xám nhạt
        Contoh: The sky is turning grey. (Langit berubah menjadi abu-abu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'graeg', có liên hệ với tiếng Latin 'griseus' và tiếng Đức 'grau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu xám của mây trước một cơn mưa, hoặc màu lông của một chú chó xám.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • màu xám, màu xám nhạt

Từ trái nghĩa:

  • màu sắc tươi sáng, màu đen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grey area (khu vực màu xám, ý chỉ một không gian mơ hồ về luật lệ)
  • grey market (thị trường màu xám, ý chỉ thị trường không chính thức)
  • grey matter (vật liệu màu xám, ý chỉ bộ não)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The cat has grey fur. (Kucing itu memiliki bulu abu-abu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was painted in shades of grey, there lived a painter who longed to see colors. One day, he discovered a hidden garden where the flowers were not grey but vibrant and colorful. He painted the scene, and his art brought color to the world, reminding everyone that even in the greyest of times, there is beauty to be found.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được sơn màu xám, có một họa sĩ mê mẩn muốn nhìn thấy màu sắc. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra một khu vườn ẩn giấu nơi mà hoa không phải màu xám mà sặc sỡ và có màu sắc. Ông ta vẽ cảnh đó, và nghệ thuật của ông ta đã mang màu sắc đến với thế giới, nhắc nhở mọi người rằng ngay cả trong những thời điểm tối màu nhất, vẫn có vẻ đẹp để khám phá.