Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɡrɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lưới, mạng lưới
        Contoh: The city is laid out in a grid pattern. (Kota ini dibentuk dalam pola grid.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'craticula', từ 'craticus' nghĩa là 'lưới', kết hợp với hậu tố '-ula'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lưới ô vuông trên bản đồ hoặc một lưới điện trong thiết bị điện tử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lattice, network

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chaos, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • power grid (mạng lưới điện)
  • grid system (hệ thống lưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The power grid failed during the storm. (Mạng lưới điện gặp sự cố trong cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city built on a perfect grid, everyone knew exactly where to go. The streets were like lines on a grid, and each intersection was a point of connection. One day, a power outage hit the city, and the grid that powered the lights went dark. People had to navigate by the stars, reminding them of the importance of their urban grid.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được xây dựng theo một lưới hoàn hảo, mọi người đều biết chính xác đi đâu. Các con phố giống như những đường trên lưới, và mỗi ngã tư là một điểm kết nối. Một ngày nọ, một cuộc mất điện ập đến thành phố, và lưới cung cấp điện cho đèn tắt sáng. Người dân phải điều hướng bằng những vì sao, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của lưới đô thị của mình.