Nghĩa tiếng Việt của từ grief, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡriːf/
🔈Phát âm Anh: /ɡriːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nỗi đau, nỗi buồn vì mất mát
Contoh: She cried over her loss, consumed by grief. (Dia menangis atas kehilangannya, dikonsumsi oleh kesedihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'grief', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gravis' nghĩa là 'nặng nề', 'nghiêm trọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đau đớn và buồn bã khi mất đi một người thân, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'grief'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sorrow, sadness, mourning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joy, happiness, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep grief (nỗi đau sâu sắc)
- in grief (trong nỗi đau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The death of his father caused him great grief. (Kematian ayahnya menyebabkan dia cực kỳ đau buồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who experienced great grief after losing his beloved wife. He struggled to cope with the overwhelming sadness, but with time, he learned to cherish the memories and find peace. (Dahulu kala, ada seorang pria bernama John yang mengalami kesedihan yang besar setelah kehilangan istrinya yang dicintai. Dia berjuang untuk menangani kesedihan yang luar biasa, tetapi dengan waktu, dia belajar untuk menghargai kenangan dan menemukan kedamaian.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đã trải qua nỗi đau lớn sau khi mất người vợ yêu quý của mình. Anh ta vật lộn để đối mặt với nỗi buồn dữ dội, nhưng qua thời gian, anh ta học cách trân trọng những kỷ niệm và tìm được sự thanh thản.