Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grievance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡriːvəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡriːvəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bất mãn, sự phàn nàn
        Contoh: He filed a grievance against his employer. (Dia mengajukan keluhan terhadap majikannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'grief' và 'grever', có nghĩa là 'đau khổ', kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy bị bỏ lỡ hoặc bị bất lực, tạo cảm giác bất mãn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: complaint, dissatisfaction, protest

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: satisfaction, contentment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • file a grievance (gửi đơn khiếu nại)
  • address a grievance (giải quyết khiếu nại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The workers expressed their grievances through a strike. (Para pekerja mengekspresikan keluhannya melalui gertakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who felt a deep grievance against his company. He believed he was unfairly treated and decided to file a formal complaint. The company, realizing the severity of his grievance, took immediate action to address his concerns, ensuring a fair resolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông cảm thấy một sự bất mãn sâu sắc với công ty của mình. Ông tin rằng mình bị đối xử không công bằng và quyết định gửi một đơn khiếu nại chính thức. Công ty, nhận ra tính nghiêm trọng của sự bất mãn của ông, đã hành động ngay lập tức để giải quyết những mối quan tâm của ông, đảm bảo một sự giải quyết công bằng.