Nghĩa tiếng Việt của từ grieve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡriːv/
🔈Phát âm Anh: /ɡriːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đau khổ, buồn thảm
Contoh: She is still grieving for her lost child. (Cô ấy vẫn đang đau khổ vì đã mất con.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'greven', có liên quan đến các từ như 'grave' (nghĩa là nghiêm trọng hoặc mộ của người đã chết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đau khổ khi mất đi một người thân, điều này có thể giúp bạn nhớ được nghĩa của 'grieve'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mourn, lament, sorrow
Từ trái nghĩa:
- động từ: rejoice, celebrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grieve for (đau khổ vì)
- grieve over (đau khổ về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He grieved for months after his dog died. (Anh ta đau khổ trong nhiều tháng sau khi chú chó của mình qua đời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who grieved deeply for his lost love. Every day, he would visit the park where they used to spend time together, remembering the happy moments and grieving for what could have been. This constant grieving made him realize the true meaning of love and loss.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đau khổ sâu sắc vì tình yêu đã mất của mình. Mỗi ngày, anh ta sẽ đến công viên mà họ từng dành thời gian cùng nhau, nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc và đau khổ vì những gì đã có thể xảy ra. Sự đau khổ không ngừng này khiến anh ta nhận ra ý nghĩa thực sự của tình yêu và sự mất mát.