Nghĩa tiếng Việt của từ grievous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡriːvəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡriːvəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đau đớn, nặng nề, nghiêm trọng
Contoh: He suffered a grievous injury in the accident. (Dia mắc phải chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gravis', có nghĩa là 'nặng', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn nhìn thấy một người bị thương nghiêm trọng sau một vụ tai nạn, điều này gợi ra từ 'grievous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: severe, serious, painful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mild, insignificant, trivial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grievous harm (thương tích nghiêm trọng)
- grievous mistake (sai lầm nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The grievous loss affected everyone in the community. (Thiệt hại nghiêm trọng ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who made a grievous mistake that changed his life forever. He always remembered the day as a grievous event, filled with pain and regret.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã phạm một sai lầm nghiêm trọng làm thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi. Anh ta luôn nhớ ngày đó như một sự kiện đau đớn, đầy đau khổ và hối hận.