Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrɪm/

🔈Phát âm Anh: /ɡrɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tàn nhẫn, khốn khổ, đáng sợ
        Contoh: The grim expression on his face scared everyone. (Wajah seram yang ada di wajahnya membuat semua orang takut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grim', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'grima' nghĩa là 'mặt bột mì' hoặc tiếng Đức 'grimm' nghĩa là 'tuyệt vọng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh tàn nhẫn với màu xám xịt và không khí u ám.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: severe, harsh, dire

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, pleasant, joyful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a grim outlook (quan điểm tàn nhẫn)
  • grim news (tin tức đáng sợ)
  • grim determination (quyết tâm mãnh liệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The grim reality of war became clear. (Realitas seram perang menjadi jelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grim village, the people lived with a constant sense of dread. The sky was always gray, and the air was heavy with despair. One day, a traveler arrived, bringing stories of colorful lands and joyful times, slowly changing the grim atmosphere of the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng tàn nhẫn, người dân sống với cảm giác sợ hãi không ngừng. Bầu trời luôn màu xám, và không khí tràn ngập tuyệt vọng. Một ngày, một du khách đến, mang theo những câu chuyện về những vùng đất nhiều màu sắc và thời gian vui vẻ, dần thay đổi không khí tàn nhẫn của ngôi làng.