Nghĩa tiếng Việt của từ grimly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrɪmlɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɪmlɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách đáng sợ hoặc nghiêm trọng
Contoh: He smiled grimly at the thought of the upcoming challenges. (Anh ta cười một cách đáng sợ khi nghĩ đến những thử thách sắp tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grim', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'grimmr', có nghĩa là 'tuyệt vọng' hoặc 'tàn nhẫn', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng tăm tối và đáng sợ, nơi mà mọi thứ đều xảy ra một cách 'grimly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: seriously, grimly, sternly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: cheerfully, happily, joyfully
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grimly determined (quyết tâm một cách đáng sợ)
- grimly realistic (thực tế một cách đáng sợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She faced the situation grimly. (Cô ấy đối mặt với tình huống một cách đáng sợ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dark forest, the characters faced their challenges grimly, knowing that each step could lead to danger. They moved forward, grimly determined to survive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng tăm tối, các nhân vật đối mặt với những thử thách một cách đáng sợ, biết rằng mỗi bước đi có thể dẫn đến nguy hiểm. Họ tiến lên, quyết tâm một cách đáng sợ để sống sót.