Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grimy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡraɪmi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡraɪmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bẩn thỉu, bẩn lởm cởm
        Contoh: The grimy windows needed cleaning. (Jendela yang kotor perlu dibersihkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grimy', có thể liên hệ đến từ 'grime' nghĩa là 'bụi bẩn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà xưởng hoặc một con đường đô thị với bụi bẩn và khói lỏng, tạo ra một bối cảnh 'grimy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dirty, filthy, sooty

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clean, spotless, pristine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grimy hands (tay bẩn)
  • grimy streets (đường phố bẩn thỉu)
  • grimy windows (cửa sổ bẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He wiped the grimy surface with a cloth. (Anh ta lau bề mặt bẩn bằng một tấm vải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grimy city, there was a young boy who dreamed of a clean and beautiful place. He would often look out of his grimy window and imagine a world without dirt and grime. One day, he decided to clean his window and was amazed by the clear view of the sky. This inspired him to start a campaign to clean the city, and slowly, the grimy streets began to transform into a cleaner and brighter place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bẩn thỉu, có một cậu bé trẻ tưởng tượng đến một nơi sạch đẹp và xinh đẹp. Anh ta thường nhìn ra khỏi cửa sổ bẩn của mình và tưởng tượng một thế giới không có bụi bẩn. Một ngày nọ, anh quyết định lau sạch cửa sổ và kinh ngạc trước cảnh quan trời quang đãng. Điều này truyền cảm hứng cho anh ta bắt đầu một chiến dịch dọn dẹp thành phố, và dần dần, những con phố bẩn thỉu bắt đầu biến đổi thành một nơi sạch sẽ và tươi sáng hơn.