Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrɪn/

🔈Phát âm Anh: /ɡrɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nụ cười rạng rỡ, nụ cười mở mành
        Contoh: His grin was contagious. (Nụ cười của anh ta lan truyền.)
  • động từ (v.):cười lớn, cười mở mành
        Contoh: He grinned at the good news. (Anh ta cười lớn khi nghe tin tốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'grinnan', có liên quan đến việc cười.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn mặt vui vẻ, cười lớn, để nhớ được từ 'grin'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: smile, beam
  • động từ: smile, beam

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: frown, scowl
  • động từ: frown, scowl

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grin and bear it (chịu đựng mà cười)
  • broad grin (nụ cười rộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The child's wide grin showed his happiness. (Nụ cười mở mành của đứa trẻ cho thấy sự hạnh phúc của nó.)
  • động từ: She couldn't help but grin at the funny joke. (Cô ấy không thể không cười lớn khi nghe câu đùa vui.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who always had a big grin on his face. No matter what happened, he would grin and bear it, making everyone around him feel happier. One day, he used his grin to cheer up a sad friend, and from that day on, they both shared many happy moments together, always with a grin.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn có một nụ cười rạng rỡ trên môi. Dù có chuyện gì xảy ra, cậu cũng cười lớn và chịu đựng, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy hạnh phúc hơn. Một ngày nọ, cậu sử dụng nụ cười của mình để làm vui lòng một người bạn buồn, và từ đó, hai người cùng nhau chia sẻ nhiều khoảnh khắc hạnh phúc, luôn với một nụ cười.