Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡrɪp/

🔈Phát âm Anh: /ɡrɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giữ chặt, vật dùng để giữ chặt
        Contoh: He lost his grip on the rope. (Dia kehilangan cengkramannya pada tali.)
  • động từ (v.):giữ chặt, nắm lấy
        Contoh: She gripped the railing tightly. (Dia cengkram pagar dengan kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn ngữ 'grāvī' qua tiếng Anh cổ 'grippe', có nghĩa là 'nặng nề', 'mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn giữ một cái búa chặt vào một cái đinh, điều này gợi ra sự 'grip'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grasp, hold
  • động từ: clutch, seize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lose one's grip (mất kiểm soát)
  • have a good grip on (có kiểm soát tốt về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climber's grip on the rock was firm. (Cengkraman para pendaki pada batu itu kokoh.)
  • động từ: He gripped the steering wheel tightly. (Dia cengkram roda kemudi dengan kuat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tightrope walker who had an incredible grip. His grip was so strong that he could walk across the rope without a balancing pole. One day, a strong wind blew, but his grip never faltered. He reached the other side safely, thanks to his strong grip. (Dulur zaman, ada seorang penari tali yang memiliki cengkraman luar biasa. Cengkramannya sangat kuat sehingga dia bisa berjalan di atas tali tanpa tiang penyeimbang. Suatu hari, angin kencang bertiup, tetapi cengkramannya tidak pernah goyah. Dia sampai di sisi lain dengan selamat, berkat cengkraman kuatnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn viên đi dây có sự giữ chặt đáng kinh ngạc. Sự giữ chặt của anh ta rất mạnh mẽ đến nỗi anh ta có thể đi qua dây mà không cần cây cân bằng. Một ngày nọ, gió mạnh thổi, nhưng sự giữ chặt của anh ta không bị lung lay. Anh ta đã đến được bên kia một cách an toàn, nhờ vào sự giữ chặt mạnh mẽ của mình.