Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grisly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrɪzli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɪzli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kinh khủng, đáng sợ
        Contoh: The grisly scene shocked everyone. (Pemandangan yang mengerikan itu mengejutkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'grisly', có liên quan đến từ 'gris', nghĩa là 'kinh tởm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng đáng sợ như một vụ tai nạn hay một vụ giết người để nhớ được từ 'grisly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gruesome, horrifying, terrifying

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleasant, delightful, charming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grisly details (chi tiết đáng sợ)
  • grisly sight (cảnh tượng kinh khủng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The grisly murder was all over the news. (Pembunuhan mengerikan itu được bàn ở khắp các tin tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grisly monster that lived in the woods. People were terrified of it, and no one dared to go near the forest. One day, a brave knight decided to face the monster and put an end to its reign of terror. After a fierce battle, the knight emerged victorious, and the grisly monster was no more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con quái vật kinh khủng sống trong rừng. Mọi người sợ hãi nó, và không ai dám đến gần khu rừng. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối mặt với con quái vật và kết thúc thời kỳ khủng bố của nó. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, hiệp sĩ xuất sắc chiến thắng, và con quái vật kinh khủng không còn nữa.