Nghĩa tiếng Việt của từ grit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡrɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɡrɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cát, bụi, sự kiên cường, sự quyết tâm
Contoh: The road was covered with grit. (Jalan ditutupi dengan kerikil.) - động từ (v.):nhồi nhét cát vào, kiên trì, quyết tâm
Contoh: She gritted her teeth in anger. (Cô ấy nhồi nhét răng của mình trong giận dữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grytte', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gữ 'gr̥thati' nghĩa là 'nắn thẳng'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cát (grit) và sự kiên cường (grit) khi đối mặt với khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sand, determination
- động từ: persevere, endure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weakness, cowardice
- động từ: surrender, give up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grit your teeth (nhồi nhét răng, chịu đựng)
- show some grit (thể hiện sự kiên cường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His grit and determination helped him succeed. (Sự kiên cường và quyết tâm của anh ta giúp anh ta thành công.)
- động từ: Despite the challenges, he gritted his way to the top. (Mặc dù có những thử thách, anh ta kiên trì để lên đến đỉnh cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Jack who faced many challenges in his life. He had to grit his teeth and persevere through tough times. His determination and grit were like the sand that filled the roads, making them strong and durable. Jack's grit helped him overcome obstacles and achieve his dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên tên là Jack đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống của mình. Anh ta phải nhồi nhét răng và kiên trì qua những thời gian khó khăn. Sự quyết tâm và kiên cường của Jack giống như cát lấp đầy các con đường, làm cho chúng vững chắc và bền vững. Sự kiên cường của Jack giúp anh ta vượt qua những trở ngại và đạt được ước mơ của mình.