Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grizzly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrɪzli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɪzli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu nâu xám, lông mọc rải rác
        Contoh: The grizzly bear has a distinctive color. (Beruang grizzly memiliki warna yang khas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grizzled' có nghĩa là 'có lông màu nâu xám', liên quan đến việc miêu tả màu lông của gấu nâu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh rừng lạnh, gấu nâu đang tìm kiếm thức ăn trong tuyết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: grayish-brown, grizzled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uniform, solid-colored

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grizzly bear (gấu nâu)
  • grizzly sight (cảnh kinh khủng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The grizzly fur was thick and rough. (Bộ lông gấu nâu dày và租.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a snowy forest, a grizzly bear roamed, its fur a mix of gray and brown, blending perfectly with the winter landscape. It was a majestic sight, reminding all who saw it of the raw power of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong rừng tuyết, một con gấu nâu lang thang, lông của nó là sự pha trộn giữa xám và nâu, hòa quyện hoàn hảo với cảnh quan mùa đông. Đó là một cảnh tượng kỳ vĩ, nhắc nhở tất cả những ai nhìn thấy nó về sức mạnh tàn dư của thiên nhiên.