Nghĩa tiếng Việt của từ grocery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡroʊ.sər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡrəʊ.sər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cửa hàng bán đồ ăn, đồ dùng gia đình
Contoh: I need to go to the grocery store. (Saya perlu pergi ke toko grosir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'grosserie', từ 'grossier' nghĩa là 'người bán hàng lớn', liên quan đến việc bán hàng hóa lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cửa hàng bán đồ ăn và đồ dùng gia đình, nơi bạn thường đi mua sắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- supermarket, store, shop
Từ trái nghĩa:
- restaurant, cafe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grocery list (danh sách mua sắm)
- grocery shopping (mua sắm đồ ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- I went to the grocery to buy some vegetables. (Saya pergi ke toko grosir untuk membeli sayur-mayur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small grocery store in the town. Every day, people would come to buy their groceries, and the store owner was always happy to help. One day, a little boy came in with a list of items he needed for his family. The store owner helped him find everything, and the boy left with a smile, grateful for the friendly service.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng bán lẻ nhỏ trong thị trấn. Hàng ngày, mọi người đến mua đồ ăn và đồ dùng gia đình, và chủ cửa hàng luôn vui vẻ giúp đỡ. Một ngày nọ, một cậu bé đến với một danh sách các mặt hàng cậu cần cho gia đình. Chủ cửa hàng giúp cậu tìm được mọi thứ, và cậu bé rời đi với nụ cười, biết ơn vì dịch vụ thân thiện.