Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ groove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡruːv/

🔈Phát âm Anh: /ɡruːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rãnh, khe
        Contoh: The record player needle follows the groove on the vinyl. (Jarum pemutar rekaman mengikuti rãnh trên vinyl.)
  • động từ (v.):tạo rãnh, đục rãnh
        Contoh: He used a tool to groove the wood. (Anh ta dùng một công cụ để đục rãnh gỗ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'groove', có thể có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'guru' nghĩa là 'rãnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhảy múa với nhịp điệu của một bản nhạc có groove.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: channel, furrow
  • động từ: engrave, incise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plain, smooth surface
  • động từ: smooth, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the groove (ở trong rãnh, nghĩa là đang ở trạng thái tốt)
  • out of the groove (ra khỏi rãnh, nghĩa là không ở trạng thái tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The car tire slipped out of the groove. (Lốp xe bị trượt khỏi rãnh.)
  • động từ: The carpenter grooved the edge of the board. (Thợ mộc đục rãnh mép của tấm ván.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vinyl record that had a deep groove. Every time the needle followed the groove, it played a beautiful melody. People loved to dance to the music, and the groove became a symbol of joy and rhythm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đĩa vinyl có rãnh sâu. Mỗi khi mũi kim theo rãnh, nó phát ra giai điệu đẹp. Mọi người thích nhảy múa theo âm nhạc, và rãnh trở thành biểu tượng của niềm vui và nhịp điệu.