Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡroʊp/

🔈Phát âm Anh: /ɡrəʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):với tay không nhìn để tìm kiếm cái gì
        Contoh: She groped for the light switch in the dark room. (Cô ấy với tay không nhìn để tìm công tắc đèn trong phòng tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'grōpen', có nghĩa là 'với tay không nhìn để tìm kiếm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang ở trong phòng tối và phải 'grope' (với tay không nhìn) để tìm được đồ vật cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: fumble, feel around

Từ trái nghĩa:

  • động từ: locate precisely, pinpoint

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grope in the dark (với tay không nhìn trong bóng tối)
  • grope one's way (với tay không nhìn để tìm đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He groped for the door handle in the dark. (Anh ta với tay không nhìn để tìm tay nắm cửa trong bóng tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a dark room, John had to grope his way to find the exit. He felt around the walls and furniture, carefully moving forward until he finally found the door. (Trong một căn phòng tối, John phải với tay không nhìn để tìm đường ra. Anh ta với tay không nhìn theo tường và đồ đạc, cẩn thận di chuyển về phía trước cho đến khi cuối cùng tìm thấy cánh cửa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một căn phòng tối, John phải với tay không nhìn để tìm đường ra. Anh ta với tay không nhìn theo tường và đồ đạc, cẩn thận di chuyển về phía trước cho đến khi cuối cùng tìm thấy cánh cửa.