Nghĩa tiếng Việt của từ gross, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡroʊs/
🔈Phát âm Anh: /ɡrəʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thối rữa, không lành mạnh
Contoh: The food smelled gross. (Món ăn có mùi thối rữa.) - danh từ (n.):tổng số, tổng cộng
Contoh: The gross of the company was impressive. (Tổng doanh thu của công ty rất ấn tượng.) - động từ (v.):tính tổng số, tính tổng cộng
Contoh: They grossed over a million dollars. (Họ kiếm được hơn một triệu đô la.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'grossus' nghĩa là 'dày, thối rữa', được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn không lành mạnh và có mùi khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disgusting, repulsive
- danh từ: total, aggregate
- động từ: earn, make
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, appealing
- danh từ: net, individual
- động từ: lose, spend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gross out (làm cho khó chịu)
- gross domestic product (GDP) (sản lượng nội địa)
- gross profit (lợi nhuận gộp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: That movie was so gross! (Phim đó quá thối rữa!)
- danh từ: The gross for the month was higher than expected. (Tổng số của tháng cao hơn dự kiến.)
- động từ: The film grossed over $100 million. (Phim đã kiếm được hơn 100 triệu đô la.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that sold healthy food. However, one day, they accidentally made a batch of food that was gross. Surprisingly, this gross food became a hit because people were curious about how it tasted. The company grossed a lot of money from this unexpected turn of events.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty bán thực phẩm lành mạnh. Tuy nhiên, một ngày nọ, họ vô tình làm ra một mẻ thực phẩm thối rữa. Đáng ngạc nhiên, thực phẩm thối rữa này lại trở nên phổ biến vì mọi người tò mò muốn biết vị giác của nó như thế nào. Công ty kiếm được rất nhiều tiền từ sự kiện bất ngờ này.