Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grotto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrɑːtoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɒtoʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hang động, hang thần
        Contoh: They discovered a beautiful grotto by the sea. (Mereka menemukan sebuah gua yang indah di dekat laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crypta', có nghĩa là 'nơi giấu nấp', qua tiếng Italia 'grotta'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức ảnh của hang động đẹp với nước trong xanh và đá mộc mạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cave, cavern

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • explore a grotto (khám phá hang động)
  • hidden grotto (hang động ẩn mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grotto was filled with stalactites and stalagmites. (Hang động đầy dải thạch và cột thạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hidden grotto by the sea. It was a beautiful place with crystal clear water and colorful rocks. People would come from far and wide to explore this magical grotto and marvel at its beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hang động ẩn mình bên bờ biển. Đó là một nơi đẹp với nước trong xanh lấp lánh và đá màu sắc. Mọi người từ xa gần đến để khám phá hang thần này và ngạc nhiên trước vẻ đẹp của nó.