Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grounding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡraʊndɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡraʊndɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình đào tạo hoặc trấn áp
        Contoh: The grounding of the new employees was essential for their integration. (Việc đào tạo cho nhân viên mới là cần thiết để họ hòa nhập.)
  • động từ (v.):khiến một máy bay không thể bay
        Contoh: The airline grounded all flights due to bad weather. (Hãng hàng không đã tạm dừng tất cả các chuyến bay do thời tiết xấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ground', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'granum' nghĩa là 'hạt', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'grounding' có thể liên quan đến việc 'đưa về mặt đất' hoặc 'củng cố' kiến thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: training, discipline
  • động từ: halt, suspend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: resume, allow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grounding in fundamentals (đào tạo về nền tảng)
  • grounding of aircraft (tạm dừng bay của máy bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grounding in basic principles was crucial for the new recruits. (Việc đào tạo cơ bản là rất quan trọng đối với những người mới.)
  • động từ: The storm grounded several ships at the harbor. (Cơn bão đã khiến vài con tàu không thể rời cảng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a pilot who was grounded due to a technical issue. He used the time to teach the new recruits about the basics of flying, turning his grounding into a valuable training session.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một phi công bị tạm dừng bay do vấn đề kỹ thuật. Anh ta dùng thời gian đó để dạy những người mới tham gia về những điều cơ bản về bay, biến việc bị tạm dừng bay thành một buổi đào tạo có giá trị.