Nghĩa tiếng Việt của từ groundlessly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡraʊndləsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡraʊndləsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô căn cứ, vô lý do
Contoh: He accused me groundlessly. (Dia menuduhku tanpa alasan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ground', có nghĩa là 'căn cứ' hoặc 'lý do', kết hợp với hậu tố '-less' (vô) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người buộc tội bạn mà không có bất kỳ căn cứ nào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'groundlessly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: baselessly, unfoundedly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: justifiably, reasonably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accuse groundlessly (buộc tội vô căn cứ)
- groundlessly claim (khẳng định vô căn cứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The rumors were groundlessly spread. (Rumornya menyebar tanpa dasar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was groundlessly accused of stealing. Despite having no evidence against him, the villagers shunned him. He had to prove his innocence by finding the real thief.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị buộc tội trộm cắp một cách vô căn cứ. Mặc dù không có bất kỳ bằng chứng nào chống lại anh ta, những người dân làng đã tránh xa anh ta. Anh ta phải chứng tỏ sự vô tội của mình bằng cách tìm kẻ trộm thật sự.