Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ groundsheet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡraʊndʃiːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡraʊndʃiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tấm vải hoặc giẻ lau được đặt trên mặt đất dưới lều trong các hoạt động ngoài trời
        Contoh: We put a groundsheet under the tent to keep the sleeping bags dry. (Chúng tôi đặt một tấm giẻ dưới lều để giữ cho túi ngủ khô ráo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'ground' (mặt đất) kết hợp với 'sheet' (tấm vải), chỉ một tấm vải được đặt trên mặt đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỳ nghỉ ngoài trời, bạn sẽ nhớ đến việc sử dụng 'groundsheet' để bảo vệ túi ngủ khỏi đất ẩm ướt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: camping mat, ground cover

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lay a groundsheet (đặt một tấm giẻ)
  • groundsheet for camping (tấm giẻ dùng khi cắm trại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Make sure to lay down a groundsheet before setting up your tent. (Hãy chắc chắn đặt xuống một tấm giẻ trước khi lắp đặt lều của bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, during a camping trip, Sarah forgot to bring a groundsheet. She realized her mistake when she found her sleeping bag soaked in the morning dew. From that day on, she never forgot to pack a groundsheet for any outdoor adventure. (Một lần trong chuyến cắm trại, Sarah quên mang theo tấm giẻ. Cô nhận ra sai lầm của mình khi thấy túi ngủ bị ướt vào buổi sáng vì sương. Từ ngày đó, cô không bao giờ quên để lại tấm giẻ cho bất kỳ cuộc phiêu lưu ngoài trời nào.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong chuyến cắm trại, Sarah quên mang theo tấm giẻ. Cô nhận ra sai lầm của mình khi thấy túi ngủ bị ướt vào buổi sáng vì sương. Từ ngày đó, cô không bao giờ quên để lại tấm giẻ cho bất kỳ cuộc phiêu lưu ngoài trời nào.