Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ groundwater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡraʊndˌwɔːtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡraʊndˌwɔːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước chứa trong các lỗ hổng của đất, đá dưới mặt đất
        Contoh: Groundwater is an important source of fresh water. (Nước ngầm là một nguồn nước ngọt quan trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ground' có nghĩa là 'mặt đất' và 'water' có nghĩa là 'nước', kết hợp để chỉ nước dưới mặt đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đào giếng để lấy nước ngầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nước ngầm, nước dưới đất

Từ trái nghĩa:

  • nước mặt, nước trên mặt đất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sử dụng nước ngầm (use groundwater)
  • bị ô nhiễm nước ngầm (groundwater pollution)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many villages rely on groundwater for their daily needs. (Nhiều ngôi làng dựa vào nước ngầm cho nhu cầu hàng ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by dry lands, the villagers discovered a source of fresh water beneath the ground, which they called 'groundwater'. This discovery changed their lives as they no longer had to travel far for water. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi đất khô cằn, người dân phát hiện ra một nguồn nước ngọt dưới lòng đất, họ gọi đó là 'nước ngầm'. Khám phá này thay đổi cuộc sống của họ vì họ không còn phải đi xa tìm nước.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một buôn làng bị rào cản bởi những vùng đất khô hạn. Một ngày, họ phát hiện ra một nguồn nước trong lành ngầm sâu bên dưới mặt đất, và họ gọi nó là 'nước ngầm'. Sự khám phá này đã thay đổi cuộc sống của họ, vì họ không còn phải đi xa để tìm nước.