Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ group, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡruːp/

🔈Phát âm Anh: /ɡruːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người hoặc vật, được sắp xếp với nhau
        Contoh: A group of students are studying in the library. (Seorang kelompok siswa sedang belajar di perpustakaan.)
  • động từ (v.):sắp xếp thành nhóm hoặc nhóm lại với nhau
        Contoh: The children grouped the toys by color. (Anak-anak nhóm đồ chơi theo màu sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'groupe' vào thế kỷ 18, có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gruppus', là một biến thể của 'cruppus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người đang tụ họp, có thể là một nhóm bạn bè, nhóm công việc, hoặc nhóm học tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bunch, cluster, team
  • động từ: cluster, assemble, gather

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, single
  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a group (theo nhóm)
  • group discussion (thảo luận nhóm)
  • group activity (hoạt động nhóm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The group of tourists visited the museum. (Nhóm du khách đã tham quan bảo tàng.)
  • động từ: The teacher grouped the students by ability. (Giáo viên nhóm học sinh theo khả năng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a group of friends who decided to explore a mysterious island. Each member of the group had different skills, which helped them overcome various challenges. They worked together as a group to solve puzzles and discover hidden treasures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhóm bạn quyết định khám phá một hòn đảo bí ẩn. Mỗi thành viên trong nhóm có những kỹ năng khác nhau, giúp họ vượt qua nhiều thử thách. Họ làm việc cùng nhau như một nhóm để giải các câu đố và khám phá kho báu ẩn giấu.