Nghĩa tiếng Việt của từ grouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡraʊs/
🔈Phát âm Anh: /ɡraʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ, thường sống ở vùng rừng rậm của châu Âu và châu Á
Contoh: The grouse is a popular game bird in Scotland. (Loài chim grouse là một loài chim săn phổ biến ở Scotland.) - động từ (v.):phàn nàn, than phiền
Contoh: He is always grouse about the weather. (Anh ta luôn phàn nàn về thời tiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gronder', có nghĩa là 'phàn nàn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim grouse đang than phiền về một vấn đề nào đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ptarmigan
- động từ: complain, grumble
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grouse hunting (săn chim grouse)
- grouse about (phàn nàn về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grouse is known for its distinctive call. (Loài chim grouse được biết đến với tiếng kêu đặc trưng của nó.)
- động từ: She grouse about the lack of variety in the menu. (Cô ấy phàn nàn về sự thiếu đa dạng trong thực đơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a dense forest, a grouse was grouse about the cold weather. It kept complaining to other birds, 'Why is it so cold? I can't stand it!' Meanwhile, other birds tried to comfort it, saying, 'Just imagine the warm spring coming soon.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong khu rừng dày, một con chim grouse đang phàn nàn về thời tiết lạnh. Nó liên tục phàn nàn với những con chim khác, 'Sao trời lại lạnh thế này? Tôi không chịu được!' Trong khi đó, những con chim khác cố gắng an ủi nó, nói rằng, 'Hãy tưởng tượng mùa xuân ấm áp sắp đến.'