Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡroʊv/

🔈Phát âm Anh: /ɡrəʊv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu rừng nhỏ hoặc một đám cây được trồng gần nhau
        Contoh: They found a small grove of trees to rest under. (Mereka menemukan sebuah hutan kecil untuk beristirahat di bawah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'grofe', từ tiếng Latin 'glomus' nghĩa là 'đám cây'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn nhỏ, đầy cây xanh, mát mẻ, đặc biệt là vào mùa hè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: copse, thicket, woodland

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: desert, wasteland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a shady grove (một khu rừng mát mẻ)
  • grove of trees (khu rừng cây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The path led through a peaceful grove of ancient trees. (Jalan itu membawa melalui hutan damai dari pohon kuno.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small grove of trees, animals gathered to escape the summer heat. The grove provided a cool and serene environment, perfect for their afternoon naps.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nhỏ, các loài động vật tụ hội để tránh nắng mùa hè. Khu rừng cung cấp một môi trường mát mẻ và yên bình, hoàn hảo cho giấc ngủ chiều nhỉ.