Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ grovel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrɑːvəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡrɒvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lạy lúc, quỳ xuống
        Contoh: He had to grovel to get his job back. (Dia harus merorok untuk mendapatkan kembali pekerjaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'grovel', có thể liên hệ đến hành động của người quỳ xuống trên mặt đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người quỳ xuống trước một người có quyền lực, thể hiện sự khom lưng và khom đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cringe, fawn, kowtow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stand tall, assert oneself

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grovel for forgiveness (lạy lúc xin lỗi)
  • grovel at someone's feet (quỳ xuống trước chân ai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was forced to grovel before his boss. (Dia bị buộc phải lạy lúc trước ông chủ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had to grovel to save his reputation. He knelt down and begged for mercy, hoping to regain the trust of those he had wronged. (Dulu kala, ada seorang pria yang harus merorok untuk menyelamatkan reputasinya. Dia berlutut dan memohon belas kasihan, berharap untuk mendapatkan kembali kepercayaan dari mereka yang dia kesal.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải quỳ xuống để cứu danh tiếng của mình. Anh ta quỳ xuống và cầu xin sự thương xót, hy vọng lấy lại niềm tin từ những người mà anh ta đã làm tổn thương.