Nghĩa tiếng Việt của từ grow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡroʊ/
🔈Phát âm Anh: /ɡrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lớn lên, phát triển
Contoh: Children grow quickly. (Anak-anak phát triển nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'groeiwan', có liên quan đến tiếng Dutch 'groeien', có nghĩa là 'phát triển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cây xanh phát triển từ một hạt giống đến một cây lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: develop, increase, expand
Từ trái nghĩa:
- động từ: shrink, decrease, diminish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grow up (lớn lên)
- grow out of (vượt qua, không còn thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company has grown rapidly in recent years. (Công ty đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small seed that dreamed of growing into a big tree. With time and care, it grew and grew, providing shade and fruit for the people around it. (Ngày xửa ngày xưa, có một hạt giống nhỏ mơ ước sẽ lớn lên thành một cái cây to. Với thời gian và chăm sóc, nó phát triển và phát triển, cung cấp bóng mát và trái cây cho mọi người xung quanh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hạt giống nhỏ mơ ước sẽ lớn lên thành một cái cây to. Với thời gian và chăm sóc, nó phát triển và phát triển, cung cấp bóng mát và trái cây cho mọi người xung quanh.