Nghĩa tiếng Việt của từ grower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡroʊ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡrəʊ.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trồng trọt, người canh tác
Contoh: He is a successful fruit grower. (Dia adalah seorang petani buah yang sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'grow' kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn hoa, nơi có người 'grower' đang chăm sóc cây cối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người trồng trọt, người canh tác
Từ trái nghĩa:
- người không trồng trọt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fruit grower (người trồng trọt hoa quả)
- vegetable grower (người trồng rau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The tomato grower won an award for his produce. (Người trồng cà chua đã giành được giải thưởng cho sản phẩm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled grower named Tom. He grew the most delicious fruits and vegetables in the village. People from all around would come to buy his produce, and his garden was always full of life. One day, a competition was held to find the best grower, and Tom won with his amazing variety of healthy and tasty crops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người trồng trọt giỏi tên Tom. Anh trồng những loại hoa quả và rau quả ngon nhất làng. Mọi người từ khắp nơi đến mua sản phẩm của anh, và vườn của anh luôn tràn đầy sự sống. Một ngày, tổ chức một cuộc thi để tìm người trồng trọt giỏi nhất, và Tom giành chiến thắng với sự đa dạng của những loại cây ăn được khỏe mạnh và ngon miệng.