Nghĩa tiếng Việt của từ growl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡraʊl/
🔈Phát âm Anh: /ɡraʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sủa, kêu lại
Contoh: The dog growled at the stranger. (Chú chó sủa vào người lạ.) - danh từ (n.):tiếng sủa, tiếng kêu lại
Contoh: He heard a growl from the dark alley. (Anh ta nghe thấy một tiếng sủa từ con hẻm tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'growlen', có liên quan đến âm thanh của sủa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó sủa khi cảm thấy bị đe dọa hoặc không thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: snarl, grumble
- danh từ: snarl, grumble
Từ trái nghĩa:
- động từ: purr, sing
- danh từ: purr, song
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a deep growl (một tiếng sủa sâu)
- to growl out an answer (sủa lên một câu trả lời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The bear growled as it approached. (Con gấu sủa khi tiến lại.)
- danh từ: The growl of the engine was loud. (Tiếng sủa của động cơ rất to.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a dark forest, a small rabbit heard a growl. It was a bear, angry and hungry. The rabbit, using its wit, managed to calm the bear down and escape unharmed. (Một lần trong rừng tối, một con thỏ nhỏ nghe thấy tiếng sủa. Đó là một con gấu, tức giận và đói bụng. Con thỏ, sử dụng trí thông minh của nó, đã quản lý để làm dịu con gấu xuống và thoát khỏi một cách an toàn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng tối, một con thỏ nhỏ nghe thấy tiếng sủa. Đó là một con gấu, tức giận và đói bụng. Con thỏ, sử dụng trí thông minh của nó, đã quản lý để làm dịu con gấu xuống và thoát khỏi một cách an toàn.